VIETNAMESE
hộ gia đình
hộ
ENGLISH
household
/ˈhaʊsˌhoʊld/
Hộ gia đình là một nhóm người sống cùng nhau trong cùng một không gian sinh hoạt chung và chia sẻ các hoạt động hàng ngày, cùng với các quan hệ gia đình hoặc các quan hệ khác có tính chất tương đồng.
Ví dụ
1.
Một hộ gia đình Mỹ trung bình chi 1.000 đô la một năm để mua xổ số.
The average American household spends 1,000 dollars a year on lotteries.
2.
Nhà này có hai hộ gia đình sống chung.
There are two households in this house.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ household khi nói hoặc viết nhé!
Register a household – đăng ký hộ gia đình
Ví dụ:
You must register your household at the local authority.
(Bạn phải đăng ký hộ gia đình tại chính quyền địa phương)
Survey a household – khảo sát hộ gia đình
Ví dụ:
The agency surveyed 500 households across rural areas.
(Cơ quan đã khảo sát 500 hộ gia đình tại các vùng nông thôn)
Support a household – chu cấp cho hộ gia đình
Ví dụ:
He worked multiple jobs to support the household.
(Anh ấy làm nhiều việc để chu cấp cho hộ gia đình)
Head a household – làm chủ hộ gia đình
Ví dụ:
She headed the household after her husband passed away.
(Cô ấy trở thành chủ hộ gia đình sau khi chồng qua đời)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết