VIETNAMESE

hộ gia đình

hộ

ENGLISH

household

  
NOUN

/ˈhaʊsˌhoʊld/

Hộ gia đình là một nhóm người sống cùng nhau trong cùng một không gian sinh hoạt chung và chia sẻ các hoạt động hàng ngày, cùng với các quan hệ gia đình hoặc các quan hệ khác có tính chất tương đồng.

Ví dụ

1.

Một hộ gia đình Mỹ trung bình chi 1.000 đô la một năm để mua xổ số.

The average American household spends 1,000 dollars a year on lotteries.

2.

Nhà này có hai hộ gia đình sống chung.

There are two households in this house.

Ghi chú

Ở Việt Nam, nuclear family - gia đình hạt nhân là kiểu hộ gia đình (household) phổ biến nhất, cùng khám phá những từ vựng gia đình liên quan đến nuclear family nha!

- parents: ba mẹ

- mother: mẹ

- father: ba

- child (số ít) -> children (số nhiều): con cái

- daughter: con gái

- son: con trai

- sibling: anh chị em ruột

- spouse: vợ chồng

- husband: chồng

- wife: vợ