VIETNAMESE
cháu đích tôn
ENGLISH
first paternal grandson
/fɜrst pəˈtɜrnəl ˈgrændˌsʌn/
eldest son of one's eldest son
Cháu đích tôn là con trai trưởng của người trưởng nam. Có thể hiểu trong dân gian cháu đích tôn là cháu trai được sinh ra đầu tiên của người con trai trưởng bên nội.
Ví dụ
1.
Cháu đích tôn của anh ấy là người kế tiếp, và anh ấy mới ba tuổi.
His first paternal grandson is next in line, and he's only three years old.
2.
Ông nội tôi rất cưng chiều em trai tôi vì nó là cháu đích tôn.
My grandfather cherished my younger brother very much because he was the first paternal grandson.
Ghi chú
First Paternal Grandson là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia đình và mối quan hệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Grandchild - Cháu trai
Ví dụ:
Being the only male grandchild, he holds a special place in the family.
(Là cháu trai duy nhất, cậu ấy có một vị trí đặc biệt trong gia đình.)
Granddaughter - Cháu gái
Ví dụ:
The granddaughter loves playing with her cousin, the only male grandchild in the family.
(Cháu gái rất thích chơi với anh họ, cháu trai duy nhất trong gia đình.)
Son - Con trai
Ví dụ:
His son will be the next generation to carry on the family legacy.
(Con trai của anh ấy sẽ là thế hệ tiếp theo tiếp nối di sản gia đình.)
Caring for - Chăm sóc
Ví dụ:
The grandparents often care for their only male grandchild while his parents are working.
(Ông bà thường chăm sóc cháu trai duy nhất của mình trong khi cha mẹ cậu ấy đi làm.)
Teaching - Dạy bảo
Ví dụ:
His grandfather teaches him how to repair things around the house.
(Ông của cậu ấy dạy cậu cách sửa chữa đồ đạc trong nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết