VIETNAMESE

bàn chải

ENGLISH

brush

  
NOUN

/brʌʃ/

Bàn chải là vật dụng dùng gồm một thân cứng và phần lông nhựa dùng để làm sạch các vật dụng tùy loại.

Ví dụ

1.

Bạn sẽ cần một bàn chải cứng để cạo sạch vết rỉ sét.

You'll need a stiff brush to scrape off the rust.

2.

Bạn sẽ phải chà gỗ thật kỹ bằng nước và bàn chải cứng.

You'll have to scrub the wood thoroughly with water and a stiff brush.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của brush nhé!

Brush up (on something): Nâng cao kiến thức hoặc kỹ năng về một chủ đề nào đó.

Ví dụ: Anh ta đang cố gắng củng cố kiến thức về lịch sử trước khi thi.

(He is trying to brush up on his knowledge of history before the exam.)

Brush off (something or someone): Không chấp nhận hoặc xử lý một vấn đề hoặc người nào đó một cách lạnh lùng hoặc thờ ơ.

Ví dụ: Cô ấy đã phớt lờ mọi đề xuất làm việc chung của anh ta.

(She brushed off all his suggestions to work together.)

Brush with (something): Trải qua một trải nghiệm ngắn với một sự kiện, thường là không mong đợi hoặc nguy hiểm.

Ví dụ: Anh ta có một cuộc chạm mặt với cá mập khi đang lướt sóng.

(He had a brush with a shark while surfing.)