VIETNAMESE

bàn chải

word

ENGLISH

brush

  
NOUN

/brʌʃ/

Bàn chải là vật dụng dùng gồm một thân cứng và phần lông nhựa dùng để làm sạch các vật dụng tùy loại.

Ví dụ

1.

Bạn sẽ cần một bàn chải cứng để cạo sạch vết rỉ sét.

You'll need a stiff brush to scrape off the rust.

2.

Bạn sẽ phải chà gỗ thật kỹ bằng nước và bàn chải cứng.

You'll have to scrub the wood thoroughly with water and a stiff brush.

Ghi chú

Brush là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của brush nhé!

check Nghĩa 1: Dụng cụ có lông hoặc sợi Ví dụ: She bought a new hairbrush to style her hair. (Cô ấy đã mua một chiếc lược chải tóc mới để tạo kiểu tóc.)

check Nghĩa 2: Hành động quẹt/lướt nhẹ Ví dụ: His hand brushed against mine accidentally. (Tay anh ấy vô tình lướt qua tay tôi.)

check Nghĩa 3: Cuộc va chạm nhẹ, chạm trán Ví dụ: He had a brush with the law when he was younger. (Anh ấy từng có rắc rối nhỏ với pháp luật khi còn trẻ.)

check Nghĩa 4: Vùng bụi rậm, cây cối nhỏ Ví dụ: The hikers got lost in the brush while exploring the forest. (Những người leo núi bị lạc trong vùng bụi rậm khi khám phá khu rừng.)