VIETNAMESE

bể cá

hồ cá

ENGLISH

aquarium

  
NOUN

/əˈkwɛriəm/

fish tank, fish bowl

Bể cá là bể dùng để nuôi cá.

Ví dụ

1.

Bể cá là một thùng thủy tinh dùng để nuôi cá và các sinh vật nước khác.

Aquarium is a glass container in which fish and other water creatures can be kept.

2.

Những loài cá được nuôi trong bể cá gia đình, hoặc với mục đích thẩm mỹ được coi là cá cảnh.

Fishes that are kept in home aquariums, or for aesthetic purposes are considered ornamental fish.

Ghi chú

Một số synonyms của aquarium:

- fish tank (bể cá): It was my job to wash out the fish tank.

(Công việc của tôi là rửa bể cá.)

- fish bowl (chậu cá): He's tying ribbon around the top of a fish bowl, filling with water and adding floating candles.

(Anh ấy đang buộc dây ruy-băng quanh miệng chậu cá, đổ đầy nước và thêm nến nổi.)