VIETNAMESE

gia truyền

word

ENGLISH

heritage

  
ADJ

/ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/

Gia truyền là cho do các đời trước truyền lại và thường được trân trọng giữ gìn từ đời này qua đời khác.

Ví dụ

1.

Gia đình chúng tôi trân trọng những công thức gia truyền được truyền qua nhiều thế hệ, giữ cho hương vị truyền thống tồn tại.

Our family cherishes the heritage recipes passed down through generations, keeping the traditional flavors alive.

2.

Chiếc chăn bông là tài sản gia truyền quý giá trong gia đình chúng tôi, tượng trưng cho lịch sử và truyền thống phong phú của chúng tôi.

The heirloom quilt is a cherished heritage possession in our family, symbolizing our rich history and traditions.

Ghi chú

Heritage là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của heritage nhé!

check Nghĩa 1: Di sản văn hóa Ví dụ: The ancient temples are part of the country’s cultural heritage. (Các ngôi đền cổ là một phần của di sản văn hóa quốc gia.)

check Nghĩa 2: Nền tảng sắc tộc, tôn giáo, văn hóa Ví dụ: She is proud of her Irish heritage. (Cô ấy tự hào về nền tảng sắc tộc Ireland của mình.)

check Nghĩa 3: Loại truyền thống hoặc cổ điển Ví dụ: The farm grows heritage apples that were popular in the 19th century. (Nông trại trồng những giống táo cổ điển đã phổ biến vào thế kỷ 19.)