VIETNAMESE
băng keo điện
ENGLISH
electrical tape
/ɪˈlɛktrɪkəl teɪp/
insulating tape
Băng keo điện là sản phẩm có tính kết keo tương tự như các dòng keo keo trên thị trường. Điểm đặc biệt của băng keo điện đó là khả năng cách điện tốt, không dẫn điện nên sử dụng để cách nhiệt, bọc đường dây điện hiệu quả.
Ví dụ
1.
Băng keo điện có thể được làm bằng nhiều loại nhựa, nhưng nhựa vinyl là phổ biến nhất.
Electrical tape can be made of many plastics, but vinyl is most popular.
2.
Các lồng được làm kín bằng cách dán tất cả các đường nối và cửa bằng băng keo điện màu đen.
The cages were made light-tight by sealing all seams and doors with black electrical tape.
Ghi chú
Từ electrical tape là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Insulation: Cách điện
Ví dụ:
Electrical tape is commonly used for insulation of wires.
(Băng keo điện thường được sử dụng để cách điện các dây dẫn.)
Wire splicing: Nối dây
Ví dụ:
Electrical tape is essential for wire splicing in electrical repairs.
(Băng keo điện rất quan trọng trong việc nối dây trong sửa chữa điện.)
Circuit protection: Bảo vệ mạch điện
Ví dụ:
Electrical tape helps provide circuit protection against damage.
(Băng keo điện giúp bảo vệ mạch điện khỏi hư hại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết