VIETNAMESE

tàu điện ngầm

tàu điện

word

ENGLISH

subway

  
NOUN

/ˈsʌˌbweɪ/

metro

Tàu điện ngầm là hệ thống giao thông rộng lớn dùng chuyên chở hành khách trong một vùng đô thị, thường chạy trên đường ray. Những tuyến đường này có thể đặt ngầm dưới lòng đất, hoặc trên cao bằng hệ thống cầu cạn.

Ví dụ

1.

Cho tôi xin bản đồ tàu điện ngầm được không?

Could I have a subway map, please?

2.

Đi bằng tàu điện ngầm là cách nhanh nhất để đến trung tâm thành phố.

The subway is the fastest way to get downtown.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ subway khi nói hoặc viết nhé!

check Take the subway – Đi tàu điện ngầm Ví dụ: I usually take the subway to work to avoid traffic. (Tôi thường đi tàu điện ngầm đến chỗ làm để tránh kẹt xe.)

check Ride the subway – Đi tàu điện ngầm Ví dụ: We rode the subway to the concert hall. (Chúng tôi đi tàu điện ngầm đến phòng hòa nhạc.)

check Wait for the subway – Chờ tàu điện ngầm Ví dụ: We had to wait for the subway for 10 minutes. (Chúng tôi phải chờ tàu điện ngầm 10 phút.)