VIETNAMESE

cái chậu

chậu, bình

ENGLISH

basin

  
NOUN

/ˈbeɪsən/

pot, vessel

Cái chậu là một vật dụng làm bằng vật liệu cứng dùng để chứa đựng thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Hãy đổ một ít nước vào chậu và rửa tay và mặt đúng cách.

Run some water into the basin and wash your hands and face properly.

2.

Cô ấy phớt lờ câu hỏi của anh ta và quay đi, di chuyển tới một cái chậu nước nhỏ.

She ignored his question and turned away, moving to a small basin of water.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với basin nhé!

  • Sink (bồn rửa): một chậu được cố định vào một bề mặt (như bàn, tủ) để rửa đồ đựng nước.

    • Ví dụ: Anh ấy đang rửa chén trong bồn rửa bát. (He is washing dishes in the kitchen sink.)

  • Bowl (cái bát): một nồi hoặc chén có hình tròn và lòng sâu, thường được sử dụng để đựng thức ăn hoặc chất lỏng.

    • Ví dụ: Tô phở có hình dáng hòn non. (The pho bowl has a unique shape.)

  • Trough (đường ống): một cái kê để chứa hoặc chuyển đồ thức ăn hoặc nước cho các loài gia súc hoặc gia cầm.

    • Ví dụ: Ngựa đang uống nước từ cái ống. (The horse is drinking water from the trough.)

  • Container (thùng chứa): một vật dụng có thể chứa, đựng hoặc bảo quản các vật phẩm khác.

    • Ví dụ: Họ đang chở hàng trong các thùng chứa lớn. (They are transporting goods in large containers.)