VIETNAMESE

bàn là

bàn ủi

word

ENGLISH

iron

  
NOUN

/ˈaɪərn/

Bàn là là dụng cụ gồm một miếng kim khí được làm nóng dùng để làm thẳng các nếp nhăn của vải.

Ví dụ

1.

Mẹ tôi đã mua cho tôi một cái bàn là mới.

My mom bought me a new iron.

2.

Tôi sẽ cần phải mua 1 cái bàn là mới, cái hiện tại bị hỏng rồi.

I'll need to get a new iron, the current one is broken.

Ghi chú

Iron là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của iron nhé!

check Nghĩa 1: Bàn là - iron (dụng cụ ủi quần áo) Ví dụ: I need to buy a new iron because mine is broken. (Tôi cần mua một cái bàn là mới vì cái của tôi đã bị hỏng.)

check Nghĩa 2: Sắt - iron (một loại kim loại) Ví dụ: The bridge is made of iron and steel. (Cây cầu được làm từ sắt và thép.)

check Nghĩa 3: Ý chí sắt đá - iron (ẩn dụ tính cách) Ví dụ: She has an iron will to overcome any challenge. (Cô ấy có một ý chí sắt đá để vượt qua mọi thử thách.)

check Nghĩa 4: Còng tay - irons Ví dụ: The prisoner was led away in irons. (Tù nhân bị dẫn đi với còng tay.)

check Nghĩa 5: Gậy sắt - iron club (trong golf) Ví dụ: He used a 7-iron to hit the ball onto the green. (Anh ấy dùng gậy sắt số 7 để đánh bóng lên khu vực green.)

check Nghĩa 6: Bổ sung sắt - iron supplement Ví dụ: Pregnant women are advised to take iron supplements. (Phụ nữ mang thai được khuyên nên bổ sung sắt.)