VIETNAMESE
chồng của tôi
ENGLISH
my husband
/maɪ ˈhʌzbənd/
Chồng của tôi là cách gọi chồng của người vợ.
Ví dụ
1.
Chồng của tôi là một người chăm chỉ.
My husband is a hard-working person.
2.
Tôi muốn làm một cái bánh cho chồng của tôi.
I want to make a cake for my husband.
Ghi chú
Một số từ vựng gia đình liên quan đến vợ chồng nè!
- wife: vợ
- husband: chồng
- mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ
- father-in-law: bố chồng/ bố vợ
- son-in-law: con rể
- daughter-in-law: con dâu
- sister-in-law: chị dâu/ em dâu
- brother-in-law: anh rể/ em rể
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết