VIETNAMESE

bán đảo

ENGLISH

peninsula

  
NOUN

/pəˈnɪnsələ/

Bán đảo là một địa hình tự nhiên có hình dạng hình chữ U hoặc hình tròn nhô ra biển từ một đất liền chính, được bao quanh bởi nước từ ba phía, chỉ có một mặt tiếp giáp với đất liền.

Ví dụ

1.

Có sự khác biệt gấp mười hai lần về lượng mưa trên khắp bán đảo.

There is a twelve-fold difference in precipitation across the peninsula.

2.

Kể từ đó, bán đảo đã trở thành nơi trú đông chính của họ.

Ever since, the peninsula has been their major wintering ground.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại đảo nhé! - Island (đảo): Là một đất đai được bao quanh bởi nước, có thể là nhỏ hoặc lớn, đơn lẻ hoặc thuộc về một quần đảo. - Archipelago (quần đảo): Là một nhóm các đảo được nối với nhau bởi một khoảng cách ngắn, thường được tìm thấy ở khu vực biển hoặc đại dương. - Isle (hòn): Là một đảo nhỏ hơn, thường chỉ được dùng để chỉ các đảo nhỏ hơn hoặc những đảo trên sông, hồ. - Desert island (đảo hoang): Là một đảo không có người sống, có thể do hoàn cảnh khắc nghiệt, hoặc do vô ý lạc đến. - Volcanic island (đảo núi lửa): Là một đảo được hình thành từ hoạt động núi lửa, có thể là đảo mới được hình thành từ núi lửa phun trào hoặc là một đảo cổ hơn được hình thành từ hàng triệu năm trước. - Coral island (đảo san hô): Là một đảo được hình thành từ những đá san hô và sinh vật san hô. - Artificial island (đảo nhân tạo): Là một đảo được tạo ra bởi con người, thường được xây dựng trên mặt nước để tăng diện tích đất liền hoặc để xây dựng các công trình như cầu, đường bộ hay sân bay.