VIETNAMESE

bàn giao nhà

word

ENGLISH

to hand over the house

  
NOUN

/tu hænd ˈoʊvər ðə haʊs/

to transfer the house

Bàn giao căn hộ là một thủ tục hành chính để kết thúc quá trình chuyển giao một ngôi nhà cho người chủ mới.

Ví dụ

1.

Bạn có thể cho tôi biết thời gian chính xác bạn có thể bàn giao nhà cho tôi được không?

Can you tell me the exact time you can hand over the house for me?

2.

Anh ta nói rằng anh ta sẽ bàn giao nhà cho tôi vào cuối tháng sau.

He said that he would hand over the house to me by the end of next month.

Ghi chú

To Hand Over the House (Bàn giao nhà) là một từ vựng thuộc lĩnh vực bất động sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check House handover procedure - Quy trình bàn giao nhà Ví dụ: The developer explained the house handover procedure to the new homeowners. (Chủ đầu tư đã giải thích quy trình bàn giao nhà cho các chủ nhà mới.)

check Home inspection - Kiểm tra nhà trước khi bàn giao Ví dụ: Before the home inspection, buyers should make sure all utilities are functional. (Trước khi kiểm tra nhà, người mua nên đảm bảo tất cả tiện ích đều hoạt động bình thường.)

check Handover certificate - Biên bản bàn giao nhà Ví dụ: The buyer signed the handover certificate after confirming everything was in good condition. (Người mua đã ký biên bản bàn giao nhà sau khi xác nhận mọi thứ đều trong tình trạng tốt.)

check Move-in date - Ngày nhận nhà Ví dụ: The move-in date for the new residents is scheduled for next month. (Ngày nhận nhà của cư dân mới được lên lịch vào tháng sau.)