VIETNAMESE
phương tiện giao thông
phương tiện vận chuyển, phương tiện vận tải
ENGLISH
means of transportation
/minz ʌv ˌtrænspərˈteɪʃən/
vehicle
Phương tiện giao thông là các công cụ, thiết bị và hệ thống được sử dụng để di chuyển người và hàng hóa từ một địa điểm này đến địa điểm khác.
Ví dụ
1.
Tàu hỏa là một phương tiện giao thông an toàn.
The train is a safe means of transportation.
2.
Thành phố là một thị trấn xám xịt, buồn tẻ, nơi phương tiện giao thông chính là xe đạp.
The city was a gray, drab town where the main means of transportation was the bicycle.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như means of transportation, motor vehicle, vehicle nha!
- means of transportation (phương tiện giao thông): The train is a safe means of transportation. (Tàu hỏa là một phương tiện giao thông an toàn.)
- vehicle (phương tiện): Road vehicles include cars, buses, and trucks. (Phương tiện đường bộ bao gồm ô tô con, xe buýt và xe tải.)
- motor vehicle (xe cơ giới): Many criteria are used to determine motor vehicle insurance premiums. (Nhiều tiêu chí được sử dụng để xác định phí bảo hiểm xe cơ giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết