VIETNAMESE

bàn giao căn hộ

ENGLISH

to hand over the apartment

  
NOUN

/tu hænd ˈoʊvər ði əˈpɑrtmənt/

to transfer the apartment

Bàn giao căn hộ là một thủ tục hành chính để kết thúc quá trình chuyển giao một căn hộ cho người chủ mới.

Ví dụ

1.

Cuối tuần này mình sẽ bàn giao căn hộ cho bạn.

I will hand over the apartment for you at this weekend.

2.

Người đại diện nói rằng họ sẽ bàn giao căn hộ cho tôi vào cuối tháng sau.

The agent said that they would hand over the apartment to me by the end of next month.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực bất động sản:

- amenities (tiện ích): Because of the pool, gym, and other amenities, the couple enjoys living in an apartment.

(Vì có hồ bơi, phòng tập thể dục và các tiện ích khác nên cặp đôi này thích sống trong căn hộ chung cư.)

- show flat (căn hộ mẫu): Planning to buy a new apartment for his daughter, the other day he took her to see a show flat and met a real estate agent.

(Có dự định mua một căn hộ mới cho con gái, ngày hôm kia ông ấy dắt con mình đi xem căn hộ mẫu và gặp người môi giới bất động sản.)