VIETNAMESE
bàn giao căn hộ
ENGLISH
to hand over the apartment
/tu hænd ˈoʊvər ði əˈpɑrtmənt/
to transfer the apartment
Bàn giao căn hộ là một thủ tục hành chính để kết thúc quá trình chuyển giao một căn hộ cho người chủ mới.
Ví dụ
1.
Cuối tuần này mình sẽ bàn giao căn hộ cho bạn.
I will hand over the apartment for you at this weekend.
2.
Người đại diện nói rằng họ sẽ bàn giao căn hộ cho tôi vào cuối tháng sau.
The agent said that they would hand over the apartment to me by the end of next month.
Ghi chú
To Hand Over the Apartment (Bàn giao căn hộ) là một từ vựng thuộc lĩnh vực bất động sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Apartment handover process - Quy trình bàn giao căn hộ
Ví dụ:
Buyers should carefully inspect the property during the apartment handover process.
(Người mua nên kiểm tra kỹ căn hộ trong quá trình bàn giao.)
Property inspection - Kiểm tra tài sản trước khi bàn giao
Ví dụ:
The landlord conducted a property inspection before handing over the keys.
(Chủ nhà đã tiến hành kiểm tra tài sản trước khi bàn giao chìa khóa.)
Key handover - Bàn giao chìa khóa
Ví dụ:
The landlord scheduled the key handover for next Monday.
(Chủ nhà đã lên lịch bàn giao chìa khóa vào thứ Hai tới.)
Final walkthrough - Kiểm tra lần cuối trước khi nhận bàn giao
Ví dụ:
Tenants should request a final walkthrough to check for any issues before signing the papers.
(Người thuê nên yêu cầu kiểm tra lần cuối để phát hiện bất kỳ vấn đề nào trước khi ký hợp đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết