VIETNAMESE

bánh xe

ENGLISH

wheel

  
NOUN

/wil/

Bánh xe là một thành phần quan trọng của hầu hết các phương tiện di chuyển, bao gồm xe ô tô, xe máy, xe đạp, và nhiều loại thiết bị khác, làm từ các vật liệu như cao su, nhựa, kim loại hoặc composite, được sử dụng để hỗ trợ trọng lượng và cho phép phương tiện di chuyển một cách linh hoạt trên bề mặt đường.

Ví dụ

1.

Tôi để túi của mình vướng vào bánh xe đạp.

I got my bag caught in the wheel of my bicycle.

2.

Một bánh xe phát ra tiếng kêu kinh khủng.

One wheel makes a horrible squeaking noise.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về lốp xe trong tiếng Anh nha!

- tire (ruột xe): Someone has slashed the tires on her car. (Ai đó đã rạch ruột xe của cô.)

- wheel (bánh xe): I got my bag caught in the wheel of my bicycle. (Tôi để túi của mình vướng vào bánh xe đạp.)

- spare tire (lốp xe dự phòng): Take a spare tire along in case of need. (Mang theo lốp xe dự phòng trong trường hợp cần thiết.)

- spare wheel (bánh xe dự phòng): They had no spare wheel and petrol was low. (Họ không có bánh xe dự phòng và sắp hết xăng.)