VIETNAMESE

bản làng

word

ENGLISH

mountain hamlets and villages

  
NOUN

/ˈmaʊntən ˈhæmləts ænd ˈvɪləʤəz/

Bản làng là xóm làng ở vùng dân tộc thiểu số miền Bắc Việt Nam.

Ví dụ

1.

Tôi muốn có cơ hội đến với các bản làng của những dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

I want to have a chance to come to the mountain hamlets and villages of Vienamese ethnic groups.

2.

Hà Giang là điểm du xuân lý tưởng với nhiều hoạt động như tham quan bản làng, ngắm hoa đào, mận nở và trải nghiệm lễ hội của các dân tộc miền núi.

Ha Giang is an ideal spring travel destination with many activities such as visiting mountain hamlets and villages, watching peach blossoms, plum blossoms and experiencing festivals of mountainous ethnic groups.

Ghi chú

Mountain hamlets and villages (Bản làng) là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Remote village – Làng vùng xa Ví dụ: Many ethnic groups still live in remote villages far from urban areas. (Nhiều nhóm dân tộc vẫn sinh sống trong các làng xa xôi, cách xa khu vực đô thị.)

check Ethnic minority settlement – Khu định cư của dân tộc thiểu số Ví dụ: The government provides support for ethnic minority settlements in highland areas. (Chính phủ hỗ trợ các khu định cư của dân tộc thiểu số ở vùng cao.)

check Traditional hamlet – Bản làng truyền thống Ví dụ: Tourists love exploring traditional hamlets to experience authentic culture. (Khách du lịch thích khám phá các bản làng truyền thống để trải nghiệm văn hóa đích thực.)

check Highland community – Cộng đồng vùng cao Ví dụ: The highland community relies on farming and handicrafts for their livelihood. (Cộng đồng vùng cao sống dựa vào nông nghiệp và nghề thủ công để mưu sinh.)