VIETNAMESE

tàu thủy

tàu

word

ENGLISH

ship

  
NOUN

/ʃɪp/

boat

Tàu thủy là một công trình kỹ thuật nổi, có thể chuyển dịch trên mặt nước, hay ngầm dưới nước, theo hướng đã định, với tốc độ cần thiết, và chuyên chở hàng hóa hay hành khách tùy theo đặc tính sử dụng của con tàu.

Ví dụ

1.

Con tàu phải được kéo vào bến cảng.

The ship had to be towed into the harbor.

2.

Con tàu của anh ta đã bị nổ tung bởi một quả ngư lôi.

His ship was blown up by a torpedo.

Ghi chú

Ship là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ship nhé!

check Nghĩa 1: Tàu thủy Ví dụ: The ship sailed across the ocean to deliver goods. (Tàu thủy đã vượt biển để giao hàng.)

check Nghĩa 2: Vận chuyển hàng hóa Ví dụ: The company ships products worldwide. (Công ty vận chuyển sản phẩm toàn cầu.)

check Nghĩa 3: Đội tàu Ví dụ: The navy deployed its ships for a mission. (Hải quân đã triển khai đội tàu của mình cho một nhiệm vụ.)