VIETNAMESE

cái cưa

word

ENGLISH

saw

  
NOUN

//

Cái cưa là vật dụng có phần làm bằng kim loại với răng cưa dùng để cắt, cưa vật gì đó.

Ví dụ

1.

Cái cưa là một công cụ có một lưỡi dài hoặc tròn và một hàng các mũi nhọn dọc theo một cạnh.

A saw is a tool with a long or round blade and a row of sharp points along one edge.

2.

Họ dùng cái cưa để cắt những cành thừa ở gần thân cây.

They are cutting off the unwanted branches close to the trunk using a saw.

Ghi chú

Saw là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của saw nhé!

check Nghĩa 1: Hành động cưa, cắt bằng cưa Ví dụ: She sawed the branches into smaller pieces. (Cô ấy cưa các cành cây thành những mảnh nhỏ hơn.)

check Nghĩa 2: Một câu tục ngữ hoặc châm ngôn Ví dụ: My grandfather always repeats the old saw: A stitch in time saves nine. (Ông tôi luôn nhắc câu tục ngữ cũ: Một mũi khâu kịp thời giúp tránh chín mũi sau này.)

check Nghĩa 3: Quá khứ của see Ví dụ: I saw a beautiful rainbow after the storm. (Tôi đã nhìn thấy một cầu vồng tuyệt đẹp sau cơn bão.)