VIETNAMESE

bạn đang ở đâu

ENGLISH

where are you?

  
PHRASE

/wɛr ɑr ju?/

"Bạn đang ở đâu" là một câu hỏi dùng để xác định vị trí hiện tại của một người.

Ví dụ

1.

Tôi đã đợi 30 phút rồi, bây giờ bạn đang ở đâu?

I've waited for 30 minutes, where are you now?

2.

Tôi sẽ đến đón bạn, bạn đang ở đâu?

I'll come pick you up, where are you?

Ghi chú

Một số từ vựng diễn tả thông tin vị trí:

- tỉnh: province

- thành phố: city

- huyện: town

- quận: district

- phường: ward

- xã: village

- ấp: hamlet

- đường: street

- ngõ: lane

- ngách: alley

- tổ: group