VIETNAMESE

nước đang phát triển

ENGLISH

developing country

  
NOUN

/dɪˈvɛləpɪŋ ˈkʌntri/

third world country, developing nation

Nước đang phát triển là một quốc gia có bình quân mức sống còn khiêm tốn, có nền tảng công nghiệp chưa được phát triển hoàn toàn và có chỉ số phát triển con người (HDI) cũng như thu nhập bình quân đầu người không cao.

Ví dụ

1.

Các bộ trưởng nhấn mạnh rằng thương mại tự do hơn có thể giảm đói nghèo ở các nước đang phát triển.

Ministers insist that freer trade could reduce poverty in developing countries.

2.

Ấn Độ là một nước đang phát triển.

India is a developing country.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Developing nation: Định nghĩa: Quốc gia đang phát triển, thường có GDP thấp và mức sống của dân cư thấp hơn so với các quốc gia phát triển. Ví dụ: Việt Nam là một quốc gia đang phát triển. (Vietnam is a developing nation.)

Emerging nation: Định nghĩa: Quốc gia mới nổi, đang trên đà phát triển về kinh tế và công nghiệp. Ví dụ: Brazil là một quốc gia mới nổi với nền kinh tế phát triển. (Brazil is an emerging nation with a developing economy.)

Underdeveloped nation: Định nghĩa: Quốc gia chưa phát triển, thường có GDP thấp, cơ sở hạ tầng kém và dân số mắc nhiều vấn đề về sức khỏe và giáo dục. Ví dụ: Một số quốc gia châu Phi vẫn là những quốc gia chưa phát triển. (Some African countries remain underdeveloped nations.)

Least developed country (LDC): Định nghĩa: Những quốc gia có mức độ phát triển kinh tế thấp nhất trên thế giới, thường chịu đựng nhiều khó khăn về kinh tế, xã hội và môi trường. Ví dụ: Haïti là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới và được coi là một quốc gia có mức độ phát triển kinh tế thấp nhất trên thế giới. (Haiti is one of the poorest countries in the world and is considered a Least Developed Country.)

Third world country: Định nghĩa: Thuật ngữ lịch sử ám chỉ các quốc gia không phải là phần của các liên minh chính trị nào trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, thường được sử dụng để mô tả các quốc gia đang phát triển hoặc nghèo. Ví dụ: Các quốc gia ở châu Phi và châu Á thường được coi là các quốc gia thế giới thứ ba. (Countries in Africa and Asia are often considered third world countries.)