VIETNAMESE

vợ yêu

word

ENGLISH

beloved wife

  
NOUN

/bɪˈlʌvd waɪf/

honey

Vợ yêu là cách gọi thân mật người chồng gọi người vợ.

Ví dụ

1.

Anh đã sáng tác bài thơ này để dành tặng cho người vợ yêu của mình.

He composed this poem for his beloved wife.

2.

Tất cả điều anh muốn ngay bây giờ là để trả thù bất cứ ai đã giết chết người vợ yêu quý của mình.

All he wants now is to take revenge on whoever killed his beloved wife.

Ghi chú

Beloved Wife là một từ vựng thuộc lĩnh vực Tình cảm và Gia đình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Darling Wife - Người vợ yêu dấu Ví dụ: My darling wife always supports me in everything I do. (Người vợ yêu dấu của tôi luôn ủng hộ tôi trong mọi việc tôi làm.)

check Loving Spouse - Người bạn đời yêu thương Ví dụ: He wrote a heartfelt letter to his loving spouse on their anniversary. (Anh ấy đã viết một lá thư chân thành cho người vợ yêu thương của mình nhân kỷ niệm ngày cưới.)

check Dearest Wife - Người vợ thân yêu Ví dụ: Happy birthday to my dearest wife, the love of my life. (Chúc mừng sinh nhật người vợ thân yêu của anh, tình yêu của đời anh.)

check Everlasting Love - Tình yêu vĩnh cửu Ví dụ: Their everlasting love is an inspiration to many couples. (Tình yêu vĩnh cửu của họ là nguồn cảm hứng cho nhiều cặp đôi.)

check Marriage Vows - Lời thề hôn nhân Ví dụ: He kept all his marriage vows and remained faithful to his beloved wife. (Anh ấy giữ trọn lời thề hôn nhân và luôn chung thủy với người vợ yêu dấu của mình.)

check Happy Marriage - Cuộc hôn nhân hạnh phúc Ví dụ: A happy marriage is built on trust and mutual understanding. (Một cuộc hôn nhân hạnh phúc được xây dựng trên sự tin tưởng và thấu hiểu lẫn nhau.)a