VIETNAMESE

bản sắc văn hóa

word

ENGLISH

cultural identity

  
NOUN

/ˈkʌlʧərəl aɪˈdɛntəti/

Bản sắc văn hóa hay bản thể văn hóa là bản thể hay cảm giác thuộc về một nhóm văn hoá nhất định nào đó.

Ví dụ

1.

Người Dao có một bản sắc văn hóa mạnh mẽ.

The Yao people have a strong cultural identity.

2.

Sự giàu có của sinh vật biển đóng góp đáng kể vào nền kinh tế và bản sắc văn hóa của đất nước.

The wealth of marine life contributes significantly to the country's economy and cultural identity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cultural identity khi nói hoặc viết nhé!

Preserve cultural identity – Bảo tồn bản sắc văn hóa Ví dụ: Many ethnic communities strive to preserve their cultural identity despite globalization. (Nhiều cộng đồng dân tộc cố gắng bảo tồn bản sắc văn hóa của họ dù bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.)

Strengthen cultural identity – Củng cố bản sắc văn hóa Ví dụ: Traditional festivals help strengthen cultural identity among younger generations. (Các lễ hội truyền thống giúp củng cố bản sắc văn hóa trong các thế hệ trẻ.)

Cultural identity crisis – Khủng hoảng bản sắc văn hóa Ví dụ: Some immigrants experience a cultural identity crisis when adapting to a new country. (Một số người nhập cư gặp phải khủng hoảng bản sắc văn hóa khi thích nghi với một đất nước mới.)

Loss of cultural identity – Đánh mất bản sắc văn hóa Ví dụ: The rapid spread of Western culture may lead to the loss of cultural identity in some regions. (Sự lan rộng nhanh chóng của văn hóa phương Tây có thể dẫn đến sự đánh mất bản sắc văn hóa ở một số khu vực.)