VIETNAMESE

bản sắc văn hóa

ENGLISH

cultural identity

  
NOUN

/ˈkʌlʧərəl aɪˈdɛntəti/

Bản sắc văn hóa hay bản thể văn hóa là bản thể hay cảm giác thuộc về một nhóm văn hoá nhất định nào đó.

Ví dụ

1.

Người Dao có một bản sắc văn hóa mạnh mẽ.

The Yao people have a strong cultural identity.

2.

Sự giàu có của sinh vật biển đóng góp đáng kể vào nền kinh tế và bản sắc văn hóa của đất nước.

The wealth of marine life contributes significantly to the country's economy and cultural identity.

Ghi chú

Một số collocations với cultural:

- cultural background (nền tảng văn hoá): Our students come from a wide range of educational and cultural backgrounds.

(Những sinh viên của chúng tôi đến từ các nền tảng văn hoá và giáo dục khác nhau.)

- cultural norm (chuẩn mực văn hoá): A neutral dress requirement could run counter to the cultural norms of a particular ethnic group.

(Yêu cầu về trang phục trung tính có thể đi ngược lại các chuẩn mực văn hoá của một nhóm dân tộc cụ thể.)