VIETNAMESE

cần gạt

ENGLISH

windshield wiper

  
NOUN

/ˈwɪndˌʃiːld ˈwaɪpər/

Cần gạt là một phần của hệ thống gạt mưa trên xe ô tô hoặc xe hơi, có nhiệm vụ làm sạch và loại bỏ nước, bụi, tuyết hoặc các chất lỏng khác trên kính trước hoặc kính sau của xe.

Ví dụ

1.

Cần gạt kính trước đã lau sạch những giọt mưa trên cửa kính phía trước của xe.

The windshield wiper cleared the raindrops from the car's front window.

2.

Người lái bật cần gạt kính trước để cải thiện tầm nhìn trong cơn bão dông dữ dội.

The driver turned on the windshield wiper to improve visibility during the heavy storm.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số phụ tùng dùng trong xe nha!

- steering wheel (vô lăng)

- gearbox (hộp số)

- lever (cần gạt)

- brake (thắng, phanh)

- horn (còi xe)

- pedal (bàn đạp)

- tailpipe (ống pô xe)

- clutch (dây côn)

- motorcycle thread (đề xe máy)

- forklift (càng xe nâng)

- saddle (yên xe)

- signal (xi nhan)