VIETNAMESE

tàu điện trên cao

ENGLISH

elevated railway

  
NOUN

/ˈɛləˌveɪtɪd ˈreɪlˌweɪ/

elevated train, el train, el

Tàu điện trên cao là một tuyến tàu tốc hành với các đường ray nằm trên cao so với mặt đường trên một cầu cạn hoặc kết cấu trên cao khác (thường được xây dựng bằng thép, gang, bê tông hoặc gạch).

Ví dụ

1.

Dịch vụ tàu điện trên cao thành công đến mức các hãng khác phải làm theo và cung cấp cho hành khách giá vé rẻ hơn.

The elevated railway was so successful that other companies had to follow suit and offer passengers cheaper fares.

2.

Có hy vọng rằng họ sẽ cung cấp dịch vụ tàu điện trên cao ở thành phố này trong tương lai không?

Is there any hope that they would offer elevated railway services in this city in the future?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa nhé!

Train: Định nghĩa: Phương tiện vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa trên đường sắt. Ví dụ: Tôi sẽ đi tàu từ Hà Nội đến Sài Gòn vào cuối tuần này. (Example: I will take the train from Hanoi to Saigon this weekend.)

Railway: Định nghĩa: Hệ thống đường sắt bao gồm các đường ray, ga, và các cơ sở hạ tầng khác. Ví dụ: Đường sắt là phương tiện giao thông quan trọng ở nhiều quốc gia trên thế giới. (Example: The railway is an important mode of transportation in many countries around the world.)

Railroad: Định nghĩa: Tuyến đường sắt hoặc hệ thống đường sắt. Ví dụ: Công ty vận tải đã mở rộng đường sắt của họ để phục vụ nhu cầu tăng của khách hàng. (Example: The transportation company expanded their railroad to meet increased demand from customers.)

Locomotive: Định nghĩa: Xe máy kéo đầu của một đoàn tàu. Ví dụ: Điều khiển một động cơ máy kéo có thể đòi hỏi kỹ năng đặc biệt. (Example: Operating a locomotive may require special skills.)

Subway: Định nghĩa: Hệ thống đường sắt ngầm, chủ yếu ở các thành phố lớn. Ví dụ: Tôi sử dụng tàu điện ngầm hàng ngày để đi làm. (Example: I take the subway to work every day.)

Tram: Định nghĩa: Phương tiện giao thông công cộng chạy trên đường sắt, thường là ở nội thành. Ví dụ: Tôi thích đi bộ dọc theo con đường ray xe điện vào buổi tối. (Example: I enjoy walking along the tram tracks in the evening.)

Monorail: Định nghĩa: Hệ thống đường sắt với một dây cáp hoặc thanh thép duy nhất. Ví dụ: Hệ thống đường sắt đơn ray thường được sử dụng trong các khu vui chơi, công viên giải trí. (Example: Monorail systems are often used in amusement parks and entertainment complexes.)