VIETNAMESE
xi nhan
tín hiệu
ENGLISH
signal
/ˈsɪgnəl/
Xi nhan là bộ phận của xe dùng để báo rẽ.
Ví dụ
1.
Họ bật xi nhan và rẽ trái.
They turn on the signal and turn left.
2.
Quên bật xi nhan trước khi rẽ là nguyên nhân chính dẫn đến các vụ tai nạn ô tô tháng trước.
Forgetting to turn signals on before making a turn is the main cause of car accidents last month.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số phụ tùng dùng trong xe nha!
- steering wheel (vô lăng)
- gearbox (hộp số)
- lever (cần gạt)
- brake (thắng, phanh)
- horn (còi xe)
- pedal (bàn đạp)
- tailpipe (ống pô xe)
- clutch (dây côn)
- motorcycle thread (đề xe máy)
- forklift (càng xe nâng)
- saddle (yên xe)
- signal (xi nhan)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết