VIETNAMESE

xi nhan

tín hiệu

word

ENGLISH

signal

  
NOUN

/ˈsɪgnəl/

Xi nhan là bộ phận của xe dùng để báo rẽ.

Ví dụ

1.

Họ bật xi nhan và rẽ trái.

They turn on the signal and turn left.

2.

Quên bật xi nhan trước khi rẽ là nguyên nhân chính dẫn đến các vụ tai nạn ô tô tháng trước.

Forgetting to turn signals on before making a turn is the main cause of car accidents last month.

Ghi chú

Signal là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của signal nhé!

check Nghĩa 1: Xi nhan (giao thông) Ví dụ: She turned on the signal to indicate she was turning left. (Cô ấy bật xi nhan để chỉ thị rẽ trái.)

check Nghĩa 2: Tín hiệu hoặc dấu hiệu Ví dụ: The bell rang as a signal to start the meeting. (Cái chuông vang lên như một tín hiệu bắt đầu cuộc họp.)

check Nghĩa 3: Tín hiệu truyền thông (radio/TV) Ví dụ: The radio station broadcasts a signal to reach listeners across the country. (Đài phát thanh phát tín hiệu để tiếp cận thính giả trên khắp cả nước.)