VIETNAMESE

cái tủ quần áo

ENGLISH

wardrobe

  
NOUN

/ˈwɔrˌdroʊb/

closet

Cái tủ quần áo là một loại tủ đứng được sử dụng để cất giữ trang phục.

Ví dụ

1.

Anh ta treo bộ đồ của mình trong cái tủ quần áo.

He hung his suit in the wardrobe.

2.

Chỉ trong vài tuần là cô ấy đã có một cái tủ quần áo đầy những món đồ lộng lẫy.

Within a few weeks, she had a full wardrobe of gorgeous clothes.

Ghi chú

Một số từ vựng về các đồ vật trong phòng ngủ:

- giường: bed

- nệm: mattress

- ga bọc giường: fitted sheet

- gối nằm: pillow

- gối ôm: bolster

- rèm chắn sáng: blind

- giấy dán tường: wallpaper

- đèn ngủ: lamp