VIETNAMESE

thuyền

ENGLISH

boat

  
NOUN

/boʊt/

Thuyền là một loại phương tiện di chuyển trên mặt nước, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác, có nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Ví dụ

1.

Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.

We took turns to row the boat up the river.

2.

Sóng xô đẩy con thuyền vào đất liền.

The wave heaved the boat on land.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của boat nhé!

Miss the boat Định nghĩa: Để bỏ lỡ cơ hội hoặc sự kiện quan trọng vì không làm điều gì đó đúng lúc. Ví dụ: Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội việc làm tốt vì không nộp đơn đúng thời hạn. (He missed the boat on the job opportunity because he didn't submit his application on time.)

Rock the boat Định nghĩa: Gây rối hoặc gây rủi ro cho tình hình ổn định hoặc sự đồng thuận. Ví dụ: Đừng nên nói chuyện quái gở với sếp, bạn sẽ gây rối không cần thiết. (Don't talk too aggressively to the boss; you'll just rock the boat unnecessarily.)

Be in the same boat Định nghĩa: Đứng trên cùng một tình thế hoặc cùng đối mặt với cùng một vấn đề. Ví dụ: Chúng ta đều phải làm việc cả đêm, chúng ta đang ở trong cùng một thuyền. (We both have to work overnight; we're in the same boat.)