VIETNAMESE

thuyền

word

ENGLISH

boat

  
NOUN

/boʊt/

Thuyền là một loại phương tiện di chuyển trên mặt nước, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác, có nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Ví dụ

1.

Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.

We took turns to row the boat up the river.

2.

Sóng xô đẩy con thuyền vào đất liền.

The wave heaved the boat on land.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ boat khi nói hoặc viết nhé!

check Row a boat – Chèo thuyền Ví dụ: We spent the afternoon rowing a boat on the lake. (Chúng tôi dành cả buổi chiều để chèo thuyền trên hồ.)

check Sail a boat – Lái thuyền buồm Ví dụ: They are planning to sail a boat across the sea next summer. (Họ dự định sẽ lái thuyền buồm qua biển vào mùa hè tới.)

check Board a boat – Lên thuyền Ví dụ: We need to board the boat at least 30 minutes before departure. (Chúng ta cần lên thuyền ít nhất 30 phút trước khi khởi hành.)