VIETNAMESE

trực thăng

word

ENGLISH

helicopter

  
NOUN

/ˈhɛlɪˌkɑptər/

Trực thăng là một loại phương tiện bay có động cơ, hoạt động bay bằng cánh quạt, có thể cất cánh, hạ cánh thẳng đứng, có thể bay đứng trong không khí và thậm chí bay lùi.

Ví dụ

1.

Chiếc trực thăng đang bay lơ lửng trên tòa nhà.

The helicopter was hovering above the building.

2.

Cuối cùng họ đã được giải cứu bằng trực thăng.

They were eventually rescued by helicopter.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ helicopter khi nói hoặc viết nhé!

check Helicopter parent – Phụ huynh bảo vệ quá mức Ví dụ: Being a helicopter parent can hinder a child's independence. (Làm phụ huynh bảo vệ quá mức có thể cản trở sự độc lập của trẻ.)

check Ride in a helicopter – Đi trực thăng Ví dụ: He had the chance to ride in a helicopter during his vacation. (Anh ấy có cơ hội đi trực thăng trong kỳ nghỉ.)

check Pilot a helicopter – Lái trực thăng Ví dụ: She learned how to pilot a helicopter at age 25. (Cô ấy học lái trực thăng khi 25 tuổi.)