VIETNAMESE

chồng

phu quân

word

ENGLISH

husband

  
NOUN

/ˈhʌzbənd/

Chồng là người đàn ông đã kết hôn với một phụ nữ và sống cùng nhau trong một quan hệ hôn nhân.

Ví dụ

1.

Cô thú nhận với chồng rằng cô đã bán chiếc nhẫn cưới của mình.

She confessed to her husband that she had sold her wedding ring.

2.

Anh ta là người chồng tệ bạc.

He's an errant husband.

Ghi chú

Husband là một từ vựng thuộc lĩnh vực Gia đình và Mối quan hệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Wife - Vợ Ví dụ: His wife is very supportive of his career and helps him stay balanced at home. (Vợ anh ấy rất ủng hộ sự nghiệp của anh và giúp anh ấy duy trì sự cân bằng ở nhà.)

check Parents - Cha mẹ Ví dụ: Their parents raised them to be responsible adults, and they now pass on those values to their own children. (Cha mẹ họ đã nuôi dưỡng họ trở thành những người trưởng thành có trách nhiệm và bây giờ họ truyền lại những giá trị đó cho con cái của mình.)

check Protecting - Bảo vệ Ví dụ: A husband is often seen as the protector of the family, ensuring everyone is safe and secure. (Chồng thường được coi là người bảo vệ gia đình, đảm bảo mọi người an toàn và được bảo vệ.)

check Supporting - Hỗ trợ Ví dụ: He supports his wife by taking on some household duties and making her feel appreciated. (Anh ấy hỗ trợ vợ mình bằng cách nhận một số công việc nhà và khiến cô ấy cảm thấy được trân trọng.)