VIETNAMESE

gương chiếu hậu

gương nhìn phía sau

ENGLISH

rearview mirror

  
NOUN

/ˈrɪər.vjuː ˈmɪr.ər/

Gương chiếu hậu là một thiết bị hoặc bộ phận được sử dụng trên phương tiện giao thông để cho phép người lái hoặc người điều khiển phương tiện quan sát các vị trí xung quanh của phương tiện.

Ví dụ

1.

Người lái kiểm tra gương chiếu hậu trước khi chuyển làn để đảm bảo an toàn.

The driver checked the rearview mirror before changing lanes to ensure it was safe to do so.

2.

Tôi điều chỉnh gương chiếu hậu để có tầm nhìn tốt hơn về phía sau giao thông.

I adjusted the rearview mirror to get a better view of the traffic behind me.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các collocation của Mirror nhé!

  • Mirror image:

    • Định nghĩa: Hình ảnh được tạo ra bằng cách phản chiếu một vật thể qua một bề mặt phẳng.

    • Ví dụ: Bức tranh này là một bản sao gương chính xác của ngọn núi. (This painting is a mirror image of the mountain.)

  • Smoke and mirrors:

    • Định nghĩa: Sử dụng các phương tiện gian lận hoặc làm mờ sự thật để làm cho một tình huống hoặc một sự kiện trở nên khó hiểu hoặc khó tin.

    • Ví dụ: "Cách mà họ quản lý tài chính của mình hoàn toàn là hỏi họ về lời hứa." ("The way they manage their finances is all about smoke and mirrors.")

  • In the mirror:

    • Định nghĩa: Đề cập đến việc nhìn thấy hoặc cảm nhận điều gì đó thông qua việc nhìn vào gương.

    • Ví dụ: "Anh ta thấy trong gương một người đàn ông già hơn nhiều so với tuổi thật của mình." ("He sees in the mirror a man much older than his actual age.")

  • Mirror one's feelings/emotions/thoughts:

    • Định nghĩa: Để phản ánh hoặc phản chiếu những cảm xúc hoặc suy nghĩ của ai đó.

    • Ví dụ: "Khi bạn thấy cô ấy cười, bạn thấy mình cũng cười theo, như thể bạn đang phản ánh cảm xúc của cô ấy." ("When you see her smile, you find yourself smiling too, as if you're mirroring her emotions.")