VIETNAMESE

bàn chông

word

ENGLISH

spike-board

  
NOUN

/spaɪk-bɔrd/

Bàn chông là tấm gỗ phẳng như mặt bàn có đóng chông để bẫy thú hoặc kẻ địch.

Ví dụ

1.

Quân đội Việt Nam sử dụng bàn chông rất nhiều trong chiến tranh.

Vietnamese army used spike-boards a lot in war.

2.

Bàn chông từng được dùng như một loại vũ khí trong chiến tranh.

Spike-boards were used as a type of weapon during war.

Ghi chú

Spike-board (Bàn chông) là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Tire spike strip – Dải chông chặn lốp xe Ví dụ: The police deployed a tire spike strip to stop the runaway vehicle. (Cảnh sát đã triển khai một dải chông chặn lốp xe để dừng chiếc xe đang chạy trốn.)

check Road spike barrier – Hàng rào chông chặn đường Ví dụ: A road spike barrier is commonly used at military checkpoints. (Hàng rào chông chặn đường thường được sử dụng tại các trạm kiểm soát quân sự.)

check Anti-vehicle spikes – Chông chống xe cộ Ví dụ: The military installed anti-vehicle spikes at the entrance. (Quân đội đã lắp đặt chông chống xe cộ tại lối vào.)

check Security barricade – Hàng rào an ninh Ví dụ: The authorities set up a security barricade to control traffic. (Chính quyền đã dựng một hàng rào an ninh để kiểm soát giao thông.)