VIETNAMESE
bulong
bù loong
ENGLISH
bolt
/boʊlt/
boulon
Bulong là một loại vật tư kim khí sử dụng trong lắp ráp và ghép nối các chi tiết trong xây dựng lại thành một khối hợp nhất.
Ví dụ
1.
Có một cái bulong trên sàn nhà.
There's a bolt on the floor.
2.
Bu lông của xe anh ta bị lỏng ra và bánh xe bung ra.
The bolt of his car loosened and the wheel came off.
Ghi chú
Bolt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bolt nhé!
Nghĩa 1: Bu lông, một loại vật liệu kim loại có dạng hình trụ dài, có thể xoáy vào các chi tiết khác để nối chúng lại.
Ví dụ: The technician tightened the bolt on the machinery.
(Kỹ thuật viên đã siết chặt bu lông trên máy móc.)
Nghĩa 2: Một mũi tên được bắn từ cung nỏ, thường nhỏ và ngắn hơn mũi tên truyền thống.
Ví dụ: The hunter aimed the crossbow and shot a bolt at the target.
(Người thợ săn ngắm cung nỏ và bắn một mũi tên vào mục tiêu.)
Nghĩa 3: Chạy nhanh, hoặc hành động di chuyển đột ngột và mạnh mẽ.
Ví dụ: The horse bolted from the stable when it heard a loud noise.
(Con ngựa lao ra khỏi chuồng khi nghe thấy tiếng ồn lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết