VIETNAMESE
cái ca
ENGLISH
mug
/mʌg/
Cái ca là vật dùng bằng nhựa dùng để đựng nước.
Ví dụ
1.
Tôi tự thưởng cho bản thân một cái ca cacao to và uống hết trước khi đi ngủ.
I made myself a large mug of cocoa and finished it before going to bed.
2.
Cô ấy đổ đầy nước ép cam vào ca.
She filled her mug with orange juice.
Ghi chú
Cùng phân biệt cup, glass, và mug nha!
- Ly (Glass) là một vật chứa (container) được làm bằng thủy tinh (glass) và được sử dụng để đựng đồ uống lạnh.
- Ca (Mug) là một loại cốc lớn, sâu với các cạnh thẳng (straight sides) và có tay cầm (handle), dùng để đựng đồ uống nóng.
- Cốc (Cup) là một vật chứa nhỏ (small container), tròn, thường có tay cầm, dùng để uống các thức uống nóng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết