VIETNAMESE

cái ca

word

ENGLISH

mug

  
NOUN

/mʌg/

Cái ca là vật dùng bằng nhựa dùng để đựng nước.

Ví dụ

1.

Tôi tự thưởng cho bản thân một cái ca cacao to và uống hết trước khi đi ngủ.

I made myself a large mug of cocoa and finished it before going to bed.

2.

Cô ấy đổ đầy nước ép cam vào ca.

She filled her mug with orange juice.

Ghi chú

Mug là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của mug nhé!

check Nghĩa 1: Một loại cốc lớn, thường dùng để uống trà hoặc cà phê Ví dụ: She poured hot coffee into her favorite mug. (Cô ấy rót cà phê nóng vào chiếc cốc yêu thích của mình.)

check Nghĩa 2: Một khuôn mặt (thường mang nghĩa hài hước hoặc hơi tiêu cực) Ví dụ: He made a funny face and said, Look at my ugly mug! (Anh ấy làm mặt buồn cười và nói: Nhìn cái mặt xấu xí của tôi này!)

check Nghĩa 3: Một người dễ bị lừa gạt hoặc lợi dụng Ví dụ: He paid too much for that phone – what a mug! (Anh ta trả quá nhiều tiền cho chiếc điện thoại đó – thật là ngây thơ!)

check Nghĩa 4: Hành động tấn công và cướp giật Ví dụ: He was mugged on his way home last night. (Anh ấy bị cướp trên đường về nhà tối qua.)

check Nghĩa 5: Làm trò biểu cảm khuôn mặt một cách lố bịch hoặc phóng đại Ví dụ: The kids were mugging for the camera during the family photo shoot. (Lũ trẻ làm trò hài hước trước máy ảnh trong buổi chụp ảnh gia đình.)