VIETNAMESE
chồng chưa cưới
vị hôn phu, chồng sắp cưới
ENGLISH
fiancé
/fiancé/
Chồng chưa cưới là người đàn ông mà một phụ nữ đã đính hôn với và dự định kết hôn trong tương lai gần.
Ví dụ
1.
Tôi cho rằng bạn sẽ ở với chồng chưa cưới của mình.
I'm assuming that you're gonna be staying with your fiancé.
2.
Chồng chưa cưới và tôi đã tính đến việc mở tiệc cưới tại một khách sạn dưới phố.
My fiancé and I thought about having our wedding reception at a hotel downtown.
Ghi chú
Fiancé là một từ vựng thuộc lĩnh vực Gia đình và Mối quan hệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Husband - Chồng Ví dụ: My fiancé and I are planning our wedding for next year. (Chồng chưa cưới của tôi và tôi đang lên kế hoạch cho đám cưới vào năm tới.)
Wife - Vợ Ví dụ: His fiancé is very excited about their upcoming marriage. (Vợ chưa cưới của anh ấy rất háo hức về đám cưới sắp tới.)
Parents - Cha mẹ Ví dụ: Both of their parents were happy to hear about their engagement. (Cả hai gia đình đều vui mừng khi nghe tin về đám hỏi của họ.)
Promising - Hứa hẹn Ví dụ: As a fiancé, he promised to support her in every decision they make. (Là chồng chưa cưới, anh ấy hứa sẽ hỗ trợ cô ấy trong mọi quyết định mà họ đưa ra.)
Planning - Lên kế hoạch Ví dụ: They are currently planning their life together after marriage. (Họ hiện đang lên kế hoạch cho cuộc sống chung sau khi kết hôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết