VIETNAMESE
cái võng
ENGLISH
hammock
/ˈhæmək/
Cái võng là đồ dùng bện bằng sợi hoặc làm bằng vải dai, dày, hai đầu mắc lên cao, ở giữa chùng xuống, để nằm, ngồi, có thể đưa đi đưa lại.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang ngủ gật trên võng khi tôi gọi.
He was dozing in the hammock when I called.
2.
Chúng tôi mắc võng giữa hai cái cây.
We slung a hammock between two trees.
Ghi chú
Cùng phân biệt hammock và swing:
- Võng (Hammock) được làm bằng một hoặc nhiều tấm vải (cloth pannels) được căng bằng dây thừng (ropes) giữa hai điểm neo (achor points) của cây hoặc cột.
- Ghế treo (Swing) là một chiếc ghế hình quả trứng (egg-like chair) được treo vào cái móc (hook) được làm cho mục đích ngồi và giải trí (entertainment purpose).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết