VIETNAMESE
bạn ở đâu
ENGLISH
where do you live?
/wɛr du ju lɪv?/
"Bạn ở đâu" là một câu hỏi dùng để xác định vị trí của một người.
Ví dụ
1.
Mary, bạn sống ở đâu?
Where do you live, Mary?
2.
Cũng khá trễ rồi, bạn ở đâu, tôi sẽ chở bạn về.
It's kinda late, where do you live, I'll drive you home.
Ghi chú
Where do you live? (Bạn ở đâu?) là một câu hỏi thường dùng trong giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cách hỏi vị trí hoặc nơi ở tương tự nhé!
Where are you from? - Bạn đến từ đâu?
Ví dụ:
Where are you from? – I am from Vietnam.
(Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ Việt Nam.)
Where do you stay? - Bạn đang ở đâu?
Ví dụ:
Where do you stay during your trip? – I stay at a hotel near the city center.
(Bạn ở đâu trong chuyến đi của mình? – Tôi ở khách sạn gần trung tâm thành phố.)
What is your address? - Địa chỉ của bạn là gì?
Ví dụ:
What is your address? – My address is 25 Nguyen Hue Street.
(Địa chỉ của bạn là gì? – Địa chỉ của tôi là số 25 đường Nguyễn Huệ.)
Where are you based? - Bạn sinh sống/làm việc ở đâu?
Ví dụ:
Where are you based? – I am based in Hanoi.
(Bạn sinh sống/làm việc ở đâu? – Tôi làm việc ở Hà Nội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết