VIETNAMESE

bạn ở đâu

ENGLISH

where do you live?

  
NOUN

/wɛr du ju lɪv?/

"Bạn ở đâu" là một câu hỏi dùng để xác định vị trí của một người.

Ví dụ

1.

Mary, bạn sống ở đâu?

Where do you live, Mary?

2.

Cũng khá trễ rồi, bạn ở đâu, tôi sẽ chở bạn về.

It's kinda late, where do you live, I'll drive you home.

Ghi chú

Một số thông tin liên quan diễn tả nơi ở của một người:

- tỉnh: province

- thành phố: city

- huyện: town

- quận: district

- phường: ward

- xã: village

- ấp: hamlet

- đường: street

- ngõ: lane

- ngách: alley

- tổ: group