VIETNAMESE
đèo
đèo núi
ENGLISH
mountain pass
/ˈmaʊntən pæs/
Đèo là một đoạn tuyến đường vượt qua một dãy núi hoặc trên một sườn núi, thường là được bố trí để đi lại thuận tiện nhất qua một dãy núi. Điểm có độ cao lớn nhất của đường đèo gọi là đỉnh đèo hoặc điểm yên ngựa, nơi hai phía đều có độ cao thấp hơn.
Ví dụ
1.
Đèo Bảo Lộc là một con đèo nằm ở thành phố Bảo Lộc.
Bao Loc Pass is a mountain pass located in Bao Loc city.
2.
Đèo Hải Vân được xem là một trong 10 đoạn đường lái xe tuyệt nhất thế giới.
Hai Van mountain pass was listed as one of the world's top 10 best drives.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mountain pass (đèo) khi nói hoặc viết nhé!
Cross a mountain pass – Vượt đèo
Ví dụ:
They had to cross a mountain pass to reach the village.
(Họ phải vượt qua một con đèo để đến ngôi làng.)
Scenic mountain pass – Đèo có cảnh đẹp
Ví dụ:
Hai Van Pass is one of the most scenic mountain passes in Vietnam.
(Đèo Hải Vân là một trong những con đèo có cảnh quan đẹp nhất Việt Nam.)
Dangerous mountain pass – Đèo nguy hiểm
Ví dụ:
The road through the dangerous mountain pass was covered in fog.
(Con đường qua con đèo nguy hiểm bị bao phủ bởi sương mù.)
High-altitude mountain pass – Đèo cao
Ví dụ:
The high-altitude mountain pass made breathing more difficult.
(Con đèo cao khiến việc hô hấp trở nên khó khăn hơn.)
Historic mountain pass – Đèo lịch sử
Ví dụ:
This historic mountain pass played a key role in ancient trade routes.
(Con đèo lịch sử này từng đóng vai trò quan trọng trong các tuyến đường thương mại cổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết