VIETNAMESE

đèo

đèo núi

ENGLISH

mountain pass

  
NOUN

/ˈmaʊntən pæs/

Đèo là một đoạn tuyến đường vượt qua một dãy núi hoặc trên một sườn núi, thường là được bố trí để đi lại thuận tiện nhất qua một dãy núi. Điểm có độ cao lớn nhất của đường đèo gọi là đỉnh đèo hoặc điểm yên ngựa, nơi hai phía đều có độ cao thấp hơn.

Ví dụ

1.

Đèo Bảo Lộc là một con đèo nằm ở thành phố Bảo Lộc.

Bao Loc Pass is a mountain pass located in Bao Loc city.

2.

Đèo Hải Vân được xem là một trong 10 đoạn đường lái xe tuyệt nhất thế giới.

Hai Van mountain pass was listed as one of the world's top 10 best drives.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • pass (verb): Kỳ thi hoặc bài kiểm tra được thực hiện để đánh giá kiến thức và kỹ năng của một người.

    • Ví dụ: Anh ta đã qua kỳ thi TOEFL với điểm rất cao. (He passed the TOEFL exam with a very high score.)

  • pass (verb): Đi qua một vị trí hoặc điểm nào đó mà không dừng lại.

    • Ví dụ: Họ đã đi qua cổng và vào thành phố. (They passed through the gate and entered the city.)

  • pass (noun): Một giấy tờ hoặc thẻ được cấp để cho phép đi vào hoặc ra khỏi một nơi hoặc phương tiện vận chuyển.

    • Ví dụ: Hãy cho tôi xem vé đi qua của bạn. (Please show me your pass.)

  • pass (verb): Truyền một vật gì đó từ một người hoặc nơi này sang người hoặc nơi khác.

    • Ví dụ: Ông ta chuyền một quyển sách cho tôi. (He passed a book to me.)

  • pass (verb): Một hành động hoặc quyết định được thông qua hoặc được thông qua một cuộc họp, đặc biệt là trong lập pháp hoặc chính trị.

    • Ví dụ: Dự luật được thông qua bởi Quốc hội. (The bill was passed by the Parliament.)