VIETNAMESE

bùng binh

ENGLISH

roundabout

  
NOUN

/ˈraʊndəˌbaʊt/

Bùng binh là ụ tròn tại giao lộmà tại đó các phương tiện giao thông phải đi theo hình vòng tròn ngược chiều kim đồng hồ như hình mũi tên chỉ.

Ví dụ

1.

Hãy quẹo trái ở bùng binh.

Take the first left at the roundabout.

2.

Một tai nạn giao thông đã xảy ra ở bùng binh chiều nay.

A traffic accident happened at the roundabout this afternoon.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của roundabout nhé!

  • roundabout (adj): làm vòng quanh, không trực tiếp, không thẳng đến mục đích. Ví dụ: Đối với một số người, cách diễn đạt của anh ấy có thể hơi vòng vo. (For some people, his way of expressing things can be a bit roundabout.)

  • indirect (adj): không trực tiếp, không rõ ràng. Ví dụ: Cô ấy sử dụng một phương pháp gián tiếp để thuyết phục ông chủ của mình. (She used an indirect approach to persuade her boss.)

  • circuitous (adj): quanh co, không đi thẳng. Ví dụ: Con đường vòng vèo qua thị trấn nông thôn rất đẹp. (The circuitous road through the rural town is very scenic.)

  • meandering (adj): lan man, không đi thẳng. Ví dụ: Sông Amazon chảy qua rừng rậm trong một đường uốn khúc dài. (The Amazon River flows through the jungle in a long meandering path.)