VIETNAMESE

cái rổ

ENGLISH

basket

  
NOUN

/ˈbæskət/

Cái rổ là đồ đựng, đan bằng tre hoặc làm bằng nhựa tròn, lòng sâu, có nhiều lỗ nhỏ để dễ thoát nước.

Ví dụ

1.

Chúng được xếp vào một cái rổ và phủ một tấm vải trắng.

They were arranged in a basket and covered with a white cloth.

2.

Chúng tôi hái rất nhiều dâu tây, nhưng chúng tôi đã ăn hết nửa cái rổ khi về đến nhà.

We picked lots of strawberries, but we'd eaten half the basket by the time we got home.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của basket nhé!

"Don't put all your eggs in one basket" Định nghĩa: Không nên đặt tất cả niềm tin hoặc tài nguyên vào một lựa chọn duy nhất vì nếu lựa chọn đó thất bại, bạn có thể mất tất cả. Ví dụ: Không nên đầu tư hết tiền vào cổ phiếu của một công ty. "Đừng để tất cả trứng trong một rổ". (Don't invest all your money in one company's stocks. "Don't put all your eggs in one basket".)

"A basket case" Định nghĩa: Người hoặc tình hình không ổn định, thường được sử dụng để chỉ người bị suy sụp hoặc tình trạng không ổn định. Ví dụ: Sau khi cô ấy bị sa thải, cô ấy trở thành "một trường hợp khó khăn". (After she was fired, she became "a basket case".)