VIETNAMESE

cái ly

cái cốc

word

ENGLISH

glass

  
NOUN

/glæs/

mug, cup

Cái ly là một vật chứa mở được sử dụng để giữ chất lỏng để rót hoặc uống.

Ví dụ

1.

Vành của cái ly đã bị mẻ và vỡ.

The rim of the glass was chipped and broken.

2.

Bạn có thể đem cho tôi một cái ly nước được không? Tôi hơi chóng mặt.

Can you bring me a glass of water? I'm a little dizzy.

Ghi chú

Glass là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của glass nhé!

check Nghĩa 1: Thủy tinh, kính Ví dụ: The windows are made of glass. (Các cửa sổ được làm từ kính.)

check Nghĩa 2: Cốc thủy tinh Ví dụ: She poured a glass of water. (Cô ấy rót một ly nước.)

check Nghĩa 3: Kính mắt Ví dụ: He forgot his glasses at home. (Anh ấy quên kính mắt ở nhà.)

check Nghĩa 4: Lăng kính, ẩn dụ Ví dụ: History should be viewed through an objective glass. (Lịch sử nên được nhìn nhận qua một lăng kính khách quan.)