VIETNAMESE

container lạnh

ENGLISH

refrigerated container

  
NOUN

/rɪˈfrɪʤəˌreɪtɪd kənˈteɪnər/

Container lạnh là một loại hệ thống được sử dụng để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa ở nhiệt độ thấp, được thiết kế để duy trì một môi trường lạnh ổn định bên trong container, bảo đảm rằng các sản phẩm nhạy cảm nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm hoặc hóa chất không bị hỏng trong quá trình vận chuyển.

Ví dụ

1.

Container lạnh là loại container liên phương thức được sử dụng trong vận tải hàng hóa đa phương thức.

A refrigerated container is an intermodal container used in intermodal freight transport.

2.

Container lạnh hàng hải được biết đến như một tủ lạnh di động trên biển trong dây chuyền di chuyển lạnh.

Maritime refrigerated container is known as a moving refrigerator at sea in the cold chain.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu về một số kiểu container và từ vựng của chúng trong tiếng Anh nha!

- refrigerated container (container lạnh)

- dry storage container (container chứa đồ khô)

- open top container (container hở mui)

- flat rack container (container giá phẳng)

- half-height container (container loại nhỏ, nửa chiều cao)