VIETNAMESE

ba

bố, cha, tía, phụ thân

word

ENGLISH

father

  
NOUN

/ˈfɑðər/

dad

Ba là bố, là chồng của mẹ mình.

Ví dụ

1.

Tôi có thể nói rằng bạn yêu ba của bạn rất nhiều, phải không?

I can tell that you love your father so much, don't you?

2.

Cha tôi đi lướt ván buồm.

My father went windsurfing.

Ghi chú

Father là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của father nhé!

check Nghĩa 1: Người cha Ví dụ: My father always gives me the best advice. (Ba tôi luôn cho tôi những lời khuyên tốt nhất.)

check Nghĩa 2: Người sáng lập Ví dụ: Isaac Newton is considered the father of modern physics. (Isaac Newton được coi là cha đẻ của vật lý hiện đại.)

check Nghĩa 3: Linh mục Ví dụ: The father at our church leads the Sunday service. (Linh mục ở nhà thờ của chúng tôi chủ trì buổi lễ Chủ nhật.)

check Nghĩa 4: Tổ tiên, người có ảnh hưởng Ví dụ: George Washington is known as the father of the United States. (George Washington được biết đến là cha đẻ của nước Mỹ.)

check Nghĩa 5: Người bảo trợ Ví dụ: He was like a father to many young artists. (Ông ấy giống như một người cha đối với nhiều nghệ sĩ trẻ.)