VIETNAMESE

phương tiện

phương pháp, cách

ENGLISH

means

  
NOUN

/minz/

method

Phương tiện là những công cụ, thiết bị, hoặc phương pháp mà con người sử dụng để di chuyển, vận chuyển hoặc đạt được mục tiêu trong các hoạt động hàng ngày của họ.

Ví dụ

1.

Giao tiếp là phương tiện cần thiết để kết nối mọi người từ các vùng khác nhau trên thế giới.

Communication is an essential means of connecting people from different parts of the world.

2.

Giáo dục là phương tiện để trang bị cho cá nhân khả năng và giúp họ đạt được mục tiêu của mình.

Education is a means to empower individuals and enable them to achieve their goals.

Ghi chú

Phân biệt và định nghĩa các từ gần nghĩa với "means":

  • Phương tiện: Đây là công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để đạt được một mục tiêu nào đó.

Ví dụ: Xe hơi là một phương tiện di chuyển phổ biến. (A car is a common means of transportation.)

  • Cách thức: Đây là cách mà một điều gì đó được thực hiện hoặc đạt được.

Ví dụ: Cách thức này không phù hợp với vấn đề hiện tại. (This means is not suitable for the current issue.)