VIETNAMESE

các nước Trung Đông

ENGLISH

Middle Eastern nations

  
NOUN

/ˈmɪdəl ˈistərn ˈneɪʃənz/

Middle East countries

Các nước Trung Đông là một phân miền lịch sử và văn hoá của vùng Phi-Âu-Á về mặt truyền thống là thuộc các quốc gia vùng Tây Nam Á và Ai Cập. Trong những phạm vi khác, vùng này có thể gộp vào vùng Bắc Phi và/hay Trung Á.

Ví dụ

1.

Người Israel được coi là những người cởi mở nhất về đồng tính luyến ái nhất trong các quốc gia Trung Đông.

Israelis were found to be the most accepting of homosexuality among Middle Eastern nations.

2.

Yemen là một trong các nước Trung Đông.

Yemen is one the Middle Eastern nations.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với vùng Trung Đông nhé!

Trung Đông (Middle East): Định nghĩa: Khu vực địa lý tại phía tây nam châu Á, bao gồm các quốc gia như Saudi Arabia, Iraq, Iran và các quốc gia lân cận. Ví dụ: Các xung đột chính trị ở Trung Đông thường gây ảnh hưởng đến ổn định khu vực. (Political conflicts in the Middle East often impact the stability of the region.)

Vùng Levant (Levant): Định nghĩa: Một khu vực địa lý ở phía đông của Trung Đông, bao gồm Lebanon, Syria, Israel, Jordan và Palestine. Ví dụ: Nền văn hóa đa dạng ở Vùng Levant đã tạo nên một lịch sử phong phú. (The diverse culture in the Levant has contributed to a rich history.)

Bán đảo Ả Rập (Arabian Peninsula): Định nghĩa: Một bán đảo tại phía đông bắc của châu Phi, bao gồm các quốc gia như Saudi Arabia, Yemen, Oman và UAE. Ví dụ: Bán đảo Ả Rập nổi tiếng với sa mạc và tài nguyên dầu khí. (The Arabian Peninsula is renowned for its deserts and oil resources.)

Bắc Phi (North Africa): Định nghĩa: Khu vực ở phía bắc của châu Phi, bao gồm các quốc gia như Egypt, Libya, Algeria và Morocco. Ví dụ: Bắc Phi có một di sản lịch sử và văn hóa đặc sắc. (North Africa has a unique historical and cultural heritage.)

Quốc gia Vịnh (Gulf Countries): Định nghĩa: Các quốc gia nằm quanh Vịnh Ba Tư, bao gồm Kuwait, Bahrain, Qatar, Oman, Saudi Arabia và UAE. Ví dụ: Các quốc gia Vịnh đang phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh tế và công nghiệp. (Gulf countries are rapidly developing in the economic and industrial sectors.)