VIETNAMESE

ghe

ENGLISH

rowboat

  
NOUN

/ˈroʊ.boʊt/

thuyền ghe

Ghe là một loại thuyền gỗ có mui, có kích thước nhỏ và hẹp, thường được chèo bằng sức người, đôi khi được lắp thêm động cơ.

Ví dụ

1.

Họ quyết định mang chiếc thuyền ghe ra hồ yên tĩnh để có một buổi chiều yên bình đạp thuyền.

They decided to take the rowboat out on the calm lake for a peaceful afternoon of rowing.

2.

Chiếc thuyền ghe di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước khi người chèo đẩy nó về phía trước bằng mỗi đòn chèo.

The rowboat gently glided through the water as the rower propelled it forward with each stroke.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về các phương tiện giao thông dưới nước nha!

- submarine (tàu ngầm)

- ship (tàu thủy)

- junk (ghe)

- boat (thuyền)

- canoe (ca nô)

- sailboat (thuyền buồm)

- water scooter (mô tô nước)

- cargo ship (tàu chở hàng)

- ferry (phà)

- aircraft carrier (tàu sân bay)