VIETNAMESE
còi
ENGLISH
whistle
/ˈwɪsəl/
Còi là dụng cụ bằng kim loại hay nhựa, phát ra tiếng cao và vang khi thổi hoặc bóp, ấn vào, dùng để báo hiệu.
Ví dụ
1.
Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
The referee blew his whistle for half-time.
2.
Tiếng còi của trọng tài vang lên ngay trước khi anh ấy sút vào khung thành.
The referee's whistle went just before he shot the goal.
Ghi chú
Whistle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của whistle nhé!
Nghĩa 1: Huýt sáo
Ví dụ:
He used a whistle to get everyone's attention.
(Anh ấy đã huýt sáo để thu hút sự chú ý của mọi người.)
Nghĩa 2: Còi
Ví dụ:
The referee blew the whistle to start the game.
(Trọng tài đã thổi còi để bắt đầu trận đấu.)
Nghĩa 3: Âm thanh huýt sáo do gió hoặc vật thể gây ra
Ví dụ:
The wind began to whistle through the trees.
(Gió bắt đầu huýt sáo qua những cánh cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết