VIETNAMESE
ca nô
thuyền máy, cano
ENGLISH
canoe
/kəˈnu/
motorboat
Ca nô là một loại phương tiện thủy nhỏ được sử dụng cho các hoạt động giải trí, thể thao hoặc di chuyển trên nước, thường có kích thước nhỏ, có thể chở được một số người và được sử dụng trong các hoạt động như câu cá, đi dạo trên mặt nước, hoặc đi du lịch.
Ví dụ
1.
Chiếc ca nô bị hút vào vùng nước xoáy.
The canoe was sucked into the whirlpool.
2.
Ca nô được làm bằng một thân cây lớn.
The canoe is made of one big trunk.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về các phương tiện giao thông dưới nước nha!
- submarine (tàu ngầm)
- ship (tàu thủy)
- junk (ghe)
- boat (thuyền)
- canoe (ca nô)
- sailboat (thuyền buồm)
- water scooter (mô tô nước)
- cargo ship (tàu chở hàng)
- ferry (phà)
- aircraft carrier (tàu sân bay)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết