VIETNAMESE

thùng xe

ENGLISH

truck body

  
NOUN

/trʌk ˈbɑdi/

Thùng xe là cấu trúc hoặc vật cố định được thiết kế để chứa, hoặc hỗ trợ, vật liệu hoặc tài sản được vận chuyển trên xe.

Ví dụ

1.

Thùng xe tải này này có đủ rộng cho tất cả các gói hàng không?

Is the truck body large enough for all the packages?

2.

Họ đang dỡ mọi thứ từ thùng xe.

They are unloading everything from a truck body.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số nghĩa khác nhau của trunk trong tiếng Anh nha!

- thùng xe: Is the trunk of this truck large enough for all the packages? (Thùng xe tải này này có đủ rộng cho tất cả các gói hàng không?)

- cốp xe: I saw a woman carrying grocery bags and opening her car trunk. (Tôi thấy một người phụ nữ xách túi hàng tạp hóa và mở cốp xe của cô ấy.)

- vòi voi: That elephant's trunk is huge! (Chiếc vòi voi đó to thật sự!)

- thân cây: That is an instrument made from a hollowed-out tree trunk. (Đó là một nhạc cụ được làm từ một thân cây khoét rỗng.)

- cái hòm, cái rương: I found the documents at the bottom of an old tin trunk in the attic.( Tôi tìm thấy các tài liệu ở dưới cùng của một cái hòm thiếc cũ trên gác xép.)