VIETNAMESE

cái chổi

đồ lau bụi

word

ENGLISH

broom

  
NOUN

/brum/

dust mop

Cái chổi là dụng cụ để làm sạch, vệ sinh những mặt phẳng bám bụi: nền nhà, mặt sân, mặt đường.

Ví dụ

1.

Tôi dùng cái chổi đó để quét sàn phòng bếp.

I use that broom to sweep the kitchen floor.

2.

Norma cầm chổi lên và bắt đầu quét.

Norma picked up the broom and began sweeping.

Ghi chú

Broom là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của broom nhé!

check Nghĩa 1: Cây bụi có cành nhỏ (broom plant) Ví dụ: The garden was full of yellow-flowered broom bushes. (Khu vườn đầy những bụi cây broom có hoa vàng.)

check Nghĩa 2: Biểu tượng của phép thuật hoặc phù thủy Ví dụ: In fairy tales, witches often fly on a broom. (Trong truyện cổ tích, phù thủy thường bay trên một cây chổi.)

check Nghĩa 3: Dụng cụ quét trên sân băng trong curling Ví dụ: He quickly moved the curling broom to guide the stone’s direction. (Anh ấy nhanh chóng dùng chổi curling để điều hướng viên đá.)

check Nghĩa 4: Nghĩa bóng – cải tổ mạnh mẽ Ví dụ: With the new manager in charge, it seems like a new broom is sweeping clean. (Với việc quản lý mới tiếp quản, có vẻ như mọi thứ đang được cải tổ mạnh mẽ.)