VIETNAMESE
cái chổi
đồ lau bụi
ENGLISH
broom
/brum/
dust mop
Cái chổi là dụng cụ để làm sạch, vệ sinh những mặt phẳng bám bụi: nền nhà, mặt sân, mặt đường.
Ví dụ
1.
Tôi dùng cái chổi đó để quét sàn phòng bếp.
I use that broom to sweep the kitchen floor.
2.
Norma cầm chổi lên và bắt đầu quét.
Norma picked up the broom and began sweeping.
Ghi chú
Một số vật dụng phổ biến trong gia đình:
- giường ngủ: bed
- quạt: fan
- đồng hồ: clock
- cái ghế: chair
- giá sách: bookshelf
- bức tranh: picture
- tủ quần áo: wardrobe
- máy tính: computer
- thùng rác: bin
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết