VIETNAMESE

dây an toàn

word

ENGLISH

seat belt

  
NOUN

/sit bɛlt/

safety belt

Dây an toàn là một thiết bị gồm một dải vải chắc chắn được buộc quanh người và được gắn vào ghế hoặc khung xe, được sử dụng trong phương tiện giao thông để bảo vệ người ngồi trên ghế khi xảy ra va chạm hoặc lực tác động bất ngờ.

Ví dụ

1.

Bạn phải thắt dây an toàn khi tôi đang lái xe.

You must wear your seat belt while I'm driving.

2.

Sử dụng dây an toàn sẽ làm giảm khả năng bị thương nghiêm trọng trong một vụ tai nạn xe hơi.

Using a seat belt will reduce the likelihood of serious injury in a car accident.

Ghi chú

Belt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của belt nhé!

check Nghĩa 1: Khu vực, vùng có đặc điểm chung

Ví dụ: The Rust Belt in the U.S. was once an industrial powerhouse.

(Vành đai gỉ sét ở Mỹ từng là trung tâm công nghiệp hùng mạnh.)

check Nghĩa 2: Đai trong võ thuật

Ví dụ: He finally earned his black belt in karate after years of training.

(Anh ấy cuối cùng đã đạt đai đen trong karate sau nhiều năm tập luyện.)

Nghĩa 3: Dây đai an toàn

Ví dụ: Please fasten your seat belt before the flight takes off.

(Vui lòng thắt dây an toàn trước khi máy bay cất cánh.)