VIETNAMESE

dây an toàn

ENGLISH

seat belt

  
NOUN

/sit bɛlt/

safety belt

Dây an toàn là một thiết bị gồm một dải vải chắc chắn được buộc quanh người và được gắn vào ghế hoặc khung xe, được sử dụng trong phương tiện giao thông để bảo vệ người ngồi trên ghế khi xảy ra va chạm hoặc lực tác động bất ngờ.

Ví dụ

1.

Bạn phải thắt dây an toàn khi tôi đang lái xe.

You must wear your seat belt while I'm driving.

2.

Sử dụng dây an toàn sẽ làm giảm khả năng bị thương nghiêm trọng trong một vụ tai nạn xe hơi.

Using a seat belt will reduce the likelihood of serious injury in a car accident.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu về các phương pháp an toàn (safety measures) sử dụng trong xe nha!

- seat belt (dây an toàn, đai an toàn)

- air bag (túi hơi)

- antilock brake (phanh chống bó cứng)

- shatter resistant glass (kính chống vỡ vụn)

- bumper (bộ giảm tốc)